- Ưu điểm nổi bật:
- Thông số kỹ thuật:
Thuộc tính
Mô tả
Tên sản phẩm
Steel Grit G16
Cỡ hạt
G16 (~1.18 – 1.4 mm)
Hình dạng hạt
Góc cạnh (Angular)
Độ cứng (HRC)
- GP: 40 - 50 HRc - GL: 56 - 60 HRc - GH: 63 - 65 HRc (phổ biến nhất)
Tỷ trọng
~7.2 g/cm³
Độ dẫn điện
~50–60 µS/cm (thấp, phù hợp xử lý bề mặt trước sơn)
Màu sắc
Xám đen ánh kim loại
Tái sử dụng
60 – 150 lần (tùy hệ thống thu hồi)
Tiêu chuẩn kỹ thuật
SAE J444, ASTM E11, ISO 11124
Ứng dụng điển hình
Cơ khí chế tạo, kết cấu thép, sơn phủ công nghiệp.