- Ưu điểm nổi bật:
- Thông số kỹ thuật:
Thuộc tính
Mô tả
Tên sản phẩm
Steel Grit G40
Cỡ hạt
G18 (~0.425 – 0.71 mm)
Hình dạng hạt
Góc cạnh (Angular)
Độ cứng (HRC)
- GP: 40 - 50 HRc - GL: 56 - 60 HRc - GH: 63 - 65 HRc (phổ biến nhất)
Tỷ trọng
~7.2 g/cm³
Độ dẫn điện
~50 - 60 µS/cm (thấp, phù hợp xử lý bề mặt trước sơn)
Màu sắc
Xám đen ánh kim loại
Tái sử dụng
80 - 180 lần (tùy hệ thống thu hồi)
Tiêu chuẩn kỹ thuật
SAE J444, ASTM E11, ISO 11124
Ứng dụng điển hình
Tẩy rỉ nhẹ, làm sạch trước sơn, các chi tiết phức tạp.